🌟 -려고 하다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH: Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay ý đhướng sẽ thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내일부터는 일찍 일어나려고 한다.
    I'm going to get up early tomorrow.
  • 공부를 하려고 하는데 친구가 집에 놀러 왔다.
    I'm trying to study but a friend of mine came over to my house.
  • 승규는 친구와 화해하려고 했지만 친구는 아는 척도 하지 않았다.
    Seung-gyu tried to reconcile with his friend, but he didn't pretend to know.
  • 나 지금 마트에 가려고 하는데 혹시 필요한 거 있니?
    I'm going to the mart now. do you need anything?
    그럼 오는 길에 휴지 좀 사다 줄래?
    Then could you get me some tissue on the way here?
Từ tham khảo -으려고 하다: 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현., 앞…

2. 앞의 말이 나타내는 일이 곧 일어날 것 같거나 시작될 것임을 나타내는 표현.

2. SẮP: Cấu trúc thể hiện việc mà từ ngữ phía trước thể hiện dường như sắp xảy ra hoặc sẽ được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차가 떠나려고 해! 빨리 와!
    The train is about to leave! come on!
  • 비가 오려고 하는지 구름이 잔뜩 끼었다.
    It's cloudy as if it's going to rain.
  • 날씨가 추워지려고 하는지 아침부터 쌀쌀하다.
    The weather is getting cold, it's chilly from morning.
  • 오늘 회의 언제지?
    When is today's meeting?
    지금 시작하려고 하니까 빨리 준비하고 와.
    I'm about to start, so get ready quickly.
Từ tham khảo -으려고 하다: 앞의 말이 나타내는 행동을 할 의도나 의향이 있음을 나타내는 표현., 앞…

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Luật (42) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119)